family bible
family+bible | ['fæmili'baibl] | | danh từ | | | quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình) |
/'fæmili'baibl/
danh từ quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình)
|
|